Thực đơn
Sao_Cang Các saoSao Cang có 7 mảng sao với 28 sao như sau:
Tên Hán-Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa | Chòm sao hiện đại | Số sao | Tên sao |
---|---|---|---|---|---|
Cang | 亢 | Cổ của Thanh Long. | Thất Nữ | 4 | κ Vir, ι Vir, φ Vir, λ Vir |
Đại Giác | 大角 | Sừng của Thanh Long, tượng trưng cho ngai vàng. | Mục Phu | 1 | α Boo |
Tả Nhiếp Đề | 左攝提 | Quan viên xác định tiết khí, mùa ở bên trái. | Mục Phu | 6 | ο Boo, π1 Boo, ζ Boo |
Hữu Nhiếp Đề | 右攝提 | Quan viên xác định tiết khí, mùa ở bên phải. | Mục Phu | 6 | η Boo, τ Boo, υ Boo |
Đốn Ngoan | 頓頑 | Quan viên xét hỏi hoặc coi ngục. | Sài Lang | 2 | φ1 Lup, 1 Lup |
Dương Môn | 陽門 | Cổng thành ở biên giới. | Bán Nhân Mã | 2 | b Cen, c1 Cen |
Chiết Uy | 折威 | Quan viên thi hành án hành hình/tử hình. | Thiên Bình/Trường Xà | 7 | 50 Hya, Không rõ, 3 Lib, 4 Lib, 4 Lib, 12 Lib, σ Lib |
Mảng sao | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cang | 94 Vir | 95 Vir | 96 Vir | 97 Vir | 106 Vir | 104 Vir | μ Vir | 11 Lib | 108 Vir | 109 Vir | 103 Vir | υ Vir | |
Đại Giác | 22 Boo | CN Boo | |||||||||||
Hữu Nhiếp Đề | 6 Boo | 2 Boo | 1 Boo | HIP 66992 | τ Boo | 7 Boo | |||||||
Tả Nhiếp Đề | ξ Boo | 32 Boo | 31 Boo | DE Boo | |||||||||
Chiết Uy | 50 Hya | 51 Hya | 54 Hya | 55 Hya | 56 Hya | HIP 73189 | 57 Hya | ||||||
Đốn Ngoan | φ2 Lup | ||||||||||||
Thực đơn
Sao_Cang Các saoLiên quan
Sao CangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao_Cang